Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lạm phát



verb
to inflate
sự lạm phát inflation
sự lạm phát kinh tế inflation of the economy

[lạm phát]
inflation
Lạm phát nhẹ / trầm trá»ng
Mild/severe inflation
áp dụng biện pháp nghiêm khắc để kiá»m chế lạm phát
To take strict measures to curb inflation
Giá dầu tăng cao khiến các sản phẩm khác cũng tăng giá, dẫn đến nạn lạm phát và giảm sức mua
The heightened oil prices increased other product prices, leading to inflation and reduced purchasing power
inflationary
Các chính sách chống lạm phát
Anti-inflationary policies
áp lực lạm phát
Inflationary pressure
to undergo inflation; to inflate
Giá cả càng ngày càng lạm phát
Prices inflate increasingly



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.